1
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 50.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 50 vạn Bạc Khóa
- 50 Tiền Du Long
- 50 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Nhất Nhân (24 giờ)
- Được tạc tượng tại bản đồ báo danh Tống Kim
|
2
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 45.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 45 vạn Bạc Khóa
- 45 Tiền Du Long
- 45 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Nhị Nhân (24 giờ)
|
3
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 40.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 40 vạn Bạc Khóa
- 40 Tiền Du Long
- 40 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Tam Nhân (24 giờ)
|
4
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 35.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 35 vạn Bạc Khóa
- 35 Tiền Du Long
- 35 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Tứ Nhân (24 giờ)
|
5
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 35.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 35 vạn Bạc Khóa
- 35 Tiền Du Long
- 35 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Ngũ Nhân (24 giờ)
|
6-10
|
- 1 Huyền Tinh Có Tì Vết (Cấp 8)
- 35.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 35 vạn Bạc Khóa
- 35 Tiền Du Long
- 35 vạn Đồng Khóa
- Danh Hiệu: Tống Kim Đệ Lục Thập Nhân (24 giờ)
|
Hạng 11-20 |
- 2 Huyền Tinh 7
- 1 Huyền Tinh 6
- 30.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 30 vạn Bạc Khóa
- 30 Tiền Du Long
- 30 vạn Đồng Khóa
|
Hạng 21-50 |
- 2 Huyền Tinh 7
- 25.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 25 vạn Bạc Khóa
- 25 Tiền Du Long
- 25 vạn Đồng Khóa
|
Hạng 51-70 |
- 1 Huyền Tinh 7
- 2 Huyền Tinh 6
- 20.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 20 vạn Bạc Khóa
- 20 Tiền Du Long
- 20 vạn Đồng Khóa
|
Hạng 71-100 |
- 1 Huyền Tinh 7
- 15.000.000 Điểm Kinh Nghiệm
- 15 vạn Bạc Khóa
- 15 Tiền Du Long
- 15 vạn Đồng Khóa
|
Hạng 100 trở lên |
|